🏢 EV/EBITDA (Enterprise Value / EBITDA)
Đây là phương pháp phổ biến nhất, so sánh giá trị doanh nghiệp với lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao.
Chỉ số cao nghĩa là thị trường đánh giá cao tiềm năng tăng trưởng.
Ví dụ: EV/EBITDA = 12x nghĩa là nhà đầu tư sẵn sàng trả 12 lần EBITDA hiện tại để sở hữu công ty.
Siêu thị thường có múi 10-15x, cửa hàng tiện lợi 12-18x.
💰 EV/Revenue (Enterprise Value / Doanh thu)
Phương pháp này hữu ích khi so sánh các công ty có cơ cấu chi phí khác nhau.
Thường dùng cho doanh nghiệp đang tăng trưởng nhanh hoặc margin thấp.
Ví dụ: EV/Revenue = 1.2x nghĩa là giá trị doanh nghiệp bằng 1.2 lần doanh thu hàng năm.
Bán lẻ thực phẩm thường 0.8-2.0x tùy loại hình.
📊 P/E Ratio (Price-to-Earnings)
Tỷ số giá trên thu nhập, cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho 1 đồng lợi nhuận.
P/E cao thường phản ánh kỳ vọng tăng trưởng mạnh.
Ví dụ: P/E = 18x nghĩa là phải mất 18 năm để thu hồi vốn đầu tư với mức lợi nhuận hiện tại.
Ngành bán lẻ VN thường 12-25x.
🏗️ Asset-based (Định giá theo Tài sản)
Tính tổng giá trị tài sản của công ty (bất động sản, hàng tồn kho, thiết bị).
Phù hợp với công ty sở hữu nhiều tài sản có giá trị.
Ví dụ: Nếu chuỗi sở hữu 10 mặt bằng trị giá 50 tỷ, giá trị asset-based sẽ gần 50 tỷ.
Thường thấp hơn các phương pháp khác do không tính goodwill.
🏪 Per Store (Giá trị theo Cửa hàng)
Chia tổng giá trị cho số cửa hàng để có giá trị trung bình mỗi cửa hàng.
Hữu ích để so sánh với chi phí mở cửa hàng mới.
Ví dụ: Nếu tổng giá trị 100 tỷ cho 20 cửa hàng = 5 tỷ/cửa hàng.
So với chi phí mở mới 3-4 tỷ/cửa hàng để đánh giá hợp lý.
📈 Chỉ số Hiệu quả Kinh doanh
EBITDA Margin: % lợi nhuận trước lãi vay/thuế trên doanh thu. Cao = hiệu quả vận hành tốt.
Revenue/m²: Doanh thu trên diện tích, đo hiệu quả sử dụng không gian.
Revenue/Store: Doanh thu bình quân mỗi cửa hàng, đo sức khỏe từng điểm bán.
Benchmark VN: EBITDA Margin siêu thị 6-10%, convenience store 8-12%.
Revenue/m² siêu thị 25-45 triệu/năm, convenience 35-60 triệu/năm.